Bộ đặt thời gian LCD, Chỉ hiển thị, DIN W48×H24mm
Bộ đặt thời gian kích thước nhỏ với LCD hiển thị LE8N Series nhận biết dải hiển thị rộng lên đến 8 chữ số. Series này có thể sử dụng hơn 10 năm (tại nhiệt độ khoảng 20°C) mà không cần nguồn bổ sung hoặc nối dây nhờ pin lithi bên trong mang đến sự tiện lợi hơn cho người sử dụng. Vỏ bảo vệ chân đầu cuối là một đặc điểm khác của series này giúp môi trường sử dụng an toàn hơn.
Đặc điểm:
-Phiên bản được nâng cấp của series LE7N
-Kích thước nhỏ và chỉ có chế độ đếm lên
-Có nguồn Pin gắn bên trong
-Loại đầu nối vặn ốc ( Có vỏ bọc bảo vệ đầu nối )
-Hiển thị bằng LCD
-Bộ vi xử lý gắn bên trong
-Cấu trúc bảo vệ : IP66
Thông tin đặt hàng
Bảng thông số kỹ thuật
Model |
LE8N-BN |
LE8N-BN-L |
LE8N-BV |
LE8N-BV-L |
LE8N-BF |
Số chữ số hiển thị |
8 chữ số (0 đến 99999999) |
Kích thước chữ số |
W3.4 x H8.7mm |
Phương thức hiển thị |
Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm) |
Phương thức hoạt động |
Chế độ đếm xuôi |
Nguồn cấp |
Pin được lắp đặt sẵn bên trong |
Tuổi thọ pin |
Khoảng trên 10 năm ở 20°C |
Nguồn cấp chiếu sáng ngược |
- |
24VDC±10% |
- |
24VDC±10% |
- |
Phương thức ngõ vào |
Ngõ vào không điện áp |
Ngõ vào điện áp |
Ngõ vào điện áp tự do |
Ngõ vào đếm (Bộ đếm) |
Điện áp dư: Max. 0.5VDC
Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ |
Điện áp level "H": 4.5-30VDC
Điện áp level "L": 0-2VDC |
Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC |
Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) |
9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m) |
Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) |
9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s) |
Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) |
9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h) |
Lỗi thời gian |
±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ) |
Công tắc bên ngoài |
SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3 |
Điện trở cách điện |
Min. 100MΩ(tại 500VDC megger) |
Độ bền điện môi ※4 |
2,000VAC 60Hz trong 1 phút |
Chấn động |
Cơ khí |
0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ |
Sự cố |
0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
Va chạm |
Cơ khí |
300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Sự cố |
100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường |
Nhiệt độ môi trường |
-10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃ |
Độ ẩm môi trường |
35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH |
Cấu trúc bảo vệ |
IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước) |
Phụ kiện |
Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước |
Chứng nhận |
CE,UL |
Trọng lượng ※5 |
Khoảng 96g(Khoảng 50g) |
※1. SW1 là công tắc để cài đặt phím RESET ở mặt trước.
※2. SW2 là công tắc để cài đặt dải thời gian.
※3. SW3 dùng để lựa chọn thông số kỹ thuật thời gian TS1, TS2 hoặc TS3.
※4. Ngõ vào không điện áp, ngõ vào điện áp: giữa các đầu nối và vỏ hộp/ Ngõ vào điện áp tự do: giữa các đầu nối ngõ vào điện áp tự do và đầu nối ngõ vào RESET, giữa các đầu nối và vỏ hộp.
※5. Trọng lượng tính luôn bao bì, trọng lượng được viết trong ngoặc đơn là trọng lượng thực của thiết bị.
※ Sử dụng trong môi trường không đóng băng, không ngưng tụ.
Kích thước
Sơ đồ kết nối
Địa chỉ liên hệ:
CÔNG TY TNHH ATECH VIỆT NAM
Địa chỉ: Lô F2, F3 đường CN2, KCN Từ Liêm _ P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Tel: 04.3.780.90.20 Fax: 04.3.780.90.20
Hotline: 0979.594.200
Email: atechvietnam118@gmail.com