Logo Atech Viet Nam
Hotline :
0906.62.26.83
Chăm sóc khách hàng   support yahoo   support skype
Head office:Sale 02: 0979.594.200 (Mr.Nam)|Sale 03: 0985052365 (Ms.Phương)

Bộ đếm thời gian LE8N Series

Bộ đếm thời gian LE8N Series

Mã hàng : LE8N Series Trạng thái : Còn hàng
Lượt xem : 856
Danh mục :
Giá : Call
Số lượng :     
 
Mô tả Sản phẩm

Bộ đặt thời gian LCD, Chỉ hiển thị, DIN W48×H24mm

Bộ đặt thời gian kích thước nhỏ với LCD hiển thị LE8N Series nhận biết dải hiển thị rộng lên đến 8 chữ số. Series này có thể sử dụng hơn 10 năm (tại nhiệt độ khoảng 20°C) mà không cần nguồn bổ sung hoặc nối dây nhờ pin lithi bên trong mang đến sự tiện lợi hơn cho người sử dụng. Vỏ bảo vệ chân đầu cuối là một đặc điểm khác của series này giúp môi trường sử dụng an toàn hơn.

Đặc điểm:

-Phiên bản được nâng cấp của series LE7N

-Kích thước nhỏ và chỉ có chế độ đếm lên

-Có nguồn Pin gắn bên trong

-Loại đầu nối vặn ốc ( Có vỏ bọc bảo vệ đầu nối )

-Hiển thị bằng LCD

-Bộ vi xử lý gắn bên trong

-Cấu trúc bảo vệ : IP66

Thông tin đặt hàng

alt


Bảng thông số kỹ thuật
 

Model LE8N-BN LE8N-BN-L LE8N-BV LE8N-BV-L LE8N-BF
Số chữ số hiển thị 8 chữ số (0 đến 99999999)
Kích thước chữ số W3.4 x H8.7mm
Phương thức hiển thị Loại LCD xóa về 0 (Độ cao của chữ số: 8.7mm)
Phương thức hoạt động Chế độ đếm xuôi
Nguồn cấp Pin được lắp đặt sẵn bên trong
Tuổi thọ pin Khoảng trên 10 năm ở 20°C
Nguồn cấp chiếu sáng ngược - 24VDC±10% - 24VDC±10% -
Phương thức ngõ vào Ngõ vào không điện áp Ngõ vào điện áp Ngõ vào điện áp tự do
Ngõ vào đếm (Bộ đếm) Điện áp dư: Max. 0.5VDC
Trở kháng lúc ngắn mạch: Max. 10kΩ
Trở kháng lúc hở mạch: Min. 750kΩ
Điện áp level "H": 4.5-30VDC
Điện áp level "L": 0-2VDC
Điện áp level "H": 24-240VAC/6-240VDC
Điện áp level "L":0-2VAC/0-2.4VDC
Thông số kỹ thuật thời gian (TS1) 9999.59.59(h.m.s), 99999.59.9(h.m), 999999.59(h.m)
Thông số kỹ thuật thời gian (TS2) 9999.23.59(d.h.m), 9999d23.9(d.h), 99999999(s)
Thông số kỹ thuật thời gian (TS3) 9999h59.9(h.m), 99999h59(h.m), 999999.9h(h)
Lỗi thời gian ±0.01%(Lỗi thời gian, Lỗi nhiệt độ)
Công tắc bên ngoài SW1 ※1, SW2 ※2, SW3 ※3
Điện trở cách điện Min. 100MΩ(tại 500VDC megger)
Độ bền điện môi ※4 2,000VAC 60Hz trong 1 phút
Chấn động Cơ khí 0.75mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Sự cố 0.3mm biên độ tần số 10 đến 55Hz (trong 1 phút) trên mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm Cơ khí 300m/s²(khoảng 30G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Sự cố 100m/s²(khoảng 10G) trên mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Môi trường Nhiệt độ môi trường  -10 đến 55℃, lưu trữ: -25 đến 65℃
Độ ẩm môi trường 35 đến 85%RH, lưu trữ: 35 đến 85%RH
Cấu trúc bảo vệ IP66(Khi sử dụng cao su không thấm nước cho bảng phía trước)
Phụ kiện Giá đỡ, Vòng cao su không thấm nước
Chứng nhận CE,UL
Trọng lượng ※5 Khoảng 96g(Khoảng 50g)

※1. SW1 là công tắc để cài đặt phím RESET ở mặt trước.
※2. SW2 là công tắc để cài đặt dải thời gian.
※3. SW3 dùng để lựa chọn thông số kỹ thuật thời gian TS1, TS2 hoặc TS3.
※4. Ngõ vào không điện áp, ngõ vào điện áp: giữa các đầu nối và vỏ hộp/ Ngõ vào điện áp tự do: giữa các đầu nối ngõ vào điện áp tự do và đầu nối ngõ vào RESET, giữa các đầu nối và vỏ hộp.
※5. Trọng lượng tính luôn bao bì, trọng lượng được viết trong ngoặc đơn là trọng lượng thực của thiết bị.
※ Sử dụng trong môi trường không đóng băng, không ngưng tụ.
 


Kích thước

alt


Sơ đồ kết nối

alt

Địa chỉ liên hệ:

CÔNG TY TNHH ATECH VIỆT NAM

Địa chỉ: Lô F2, F3 đường CN2, KCN Từ Liêm _ P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

Tel: 04.3.780.90.20  Fax: 04.3.780.90.20 

Hotline:   0979.594.200

Email: atechvietnam118@gmail.com


khác

  • Chưa có sản phẩm nào

  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác
  • Logo đối tác