Loại van 5 cổng VQC Series
Công suất tiêu thụ: 0.4 W
Đế van ( Manifold): Dạng nhôm, độ rộng đế có thể tùy chọn
Loại đế van (manifold) số: VV5QC11,VV5QC21
odel |
Flow characteristics
4/2→5/3(A/B→R1/R2)
C[dm3/(s・bar)] |
Flow characteristics
4/2→5/3(A/B→R1/R2)
b |
Flow characteristics
4/2→5/3(A/B→R1/R2)
Cv |
Applicable
cylinder size |
Power
consumption
(W) |
VQC1000 |
1.0 |
0.30 |
0.25 |
φ40 |
0.4(Standard) |
VQC2000 |
3.2 |
0.30 |
0.80 |
φ63 |
0.4(Standard) |